2024/05/18  12:04  khởi hành
1
11:34 - 12:54
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:39 - 13:08
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:39 - 13:13
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:24 - 13:14
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    11:34 - 12:54
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:34 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h20phút
    12:54 台中 Taichung
  2. 2
    11:39 - 13:08
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:39 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (49phút
    12:28 12:46 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    13:08 台中 Taichung
  3. 3
    11:39 - 13:13
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:39 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (44phút
    12:23 12:56 追分 Zhuifen
    成追線 Chengzhui Line
    Hướng đến 成功 Chenggong
    (17phút
    13:13 台中 Taichung
  4. 4
    11:24 - 13:14
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:24 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h10phút
    12:34 12:52 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    13:14 台中 Taichung
cntlog