2024/05/12  04:54  khởi hành
1
04:29 - 05:40
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:14 - 05:57
1h43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:14 - 06:24
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    04:29 - 05:40
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:29 談文 Tanwen
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h11phút
    05:40 樹林 Shulin
  2. 2
    04:14 - 05:57
    1h43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:14 談文 Tanwen
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h43phút
    05:57 樹林 Shulin
  3. 3
    04:14 - 06:24
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:14 談文 Tanwen
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    04:19 04:37 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (13phút
    04:50 04:50 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    04:55 05:25 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    06:02 06:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:03 06:18 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    06:24 樹林 Shulin
cntlog