2024/05/17  00:14  khởi hành
1
23:29 - 00:53
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:44 - 00:55
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:14 - 01:48
2h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
23:29 - 01:59
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    23:29 - 00:53
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:29 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    00:13 00:36 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (17phút
    00:53 竹東 Zhudong
  2. 2
    23:44 - 00:55
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:44 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    00:15 00:38 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (17phút
    00:55 竹東 Zhudong
  3. 3
    23:14 - 01:48
    2h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    23:14 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    23:21 23:31 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    23:37 23:37 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    23:41 23:56 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    00:06 00:06 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    00:07 00:37 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    00:49 00:49 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    00:56 01:11 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    01:15 01:38 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (10phút
    01:48 竹東 Zhudong
  4. 4
    23:29 - 01:59
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:29 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    00:04 00:04 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:05 00:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (25phút
    01:00 01:00 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    01:07 01:22 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    01:26 01:49 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (10phút
    01:59 竹東 Zhudong
cntlog