2024/05/22  04:48  khởi hành
1
04:03 - 05:06
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
04:03 - 05:11
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
04:18 - 05:14
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
04:03 - 05:19
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 05:06
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:03 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    04:33 04:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:34 04:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    04:52 04:52 [R18]明德 [R18]Mingde
    Đi bộ( 14phút
    05:06 石牌(台北) Shipai(Taipei)
  2. 2
    04:03 - 05:11
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:03 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    04:33 04:33 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    04:37 04:47 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 218 Taipei 218
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (24phút
    05:11 石牌(台北) Shipai(Taipei)
  3. 3
    04:18 - 05:14
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:18 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    04:41 04:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:42 04:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    05:00 05:00 [R18]明德 [R18]Mingde
    Đi bộ( 14phút
    05:14 石牌(台北) Shipai(Taipei)
  4. 4
    04:03 - 05:19
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:03 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (27phút
    04:30 04:30 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 5phút
    04:35 04:45 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    臺北市公車 重慶幹線 Taipei Chongqing Metro Bus
    Hướng đến 捷運石牌站(西安) MRT Shipai Sta.(Xian)
    (34phút
    05:19 石牌(台北) Shipai(Taipei)
cntlog