2024/04/30  20:36  khởi hành
1
19:51 - 22:00
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:51 - 22:01
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:06 - 22:16
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
19:51 - 22:19
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    19:51 - 22:00
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:51 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    20:13 20:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:14 20:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    21:22 21:22 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:27 21:42 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    22:00 花壇 Huatan
  2. 2
    19:51 - 22:01
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:51 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    20:13 20:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:14 20:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    21:23 21:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:28 21:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    22:01 花壇 Huatan
  3. 3
    20:06 - 22:16
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:06 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h10phút
    22:16 花壇 Huatan
  4. 4
    19:51 - 22:19
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:51 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    20:13 20:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:14 20:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (57phút
    21:41 21:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:46 22:01 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    22:19 花壇 Huatan
cntlog