2024/04/30  17:31  khởi hành
1
16:46 - 18:39
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:46 - 18:40
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:46 - 18:58
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:01 - 19:24
2h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    16:46 - 18:39
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:46 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    16:52 16:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:53 17:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    18:01 18:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:06 18:21 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    18:39 花壇 Huatan
  2. 2
    16:46 - 18:40
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:46 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    16:52 16:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:53 17:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    18:02 18:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:07 18:22 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    18:40 花壇 Huatan
  3. 3
    16:46 - 18:58
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:46 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    16:52 16:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    16:53 17:23 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (57phút
    18:20 18:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:25 18:40 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    18:58 花壇 Huatan
  4. 4
    17:01 - 19:24
    2h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:01 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h23phút
    19:24 花壇 Huatan
cntlog