2024/05/14  13:11  khởi hành
1
12:46 - 14:05
1h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:26 - 14:18
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
12:31 - 14:25
1h54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
12:26 - 14:52
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    12:46 - 14:05
    1h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:46 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h19phút
    14:05 後龍 Houlong
  2. 2
    12:26 - 14:18
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:26 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    12:32 12:32 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:33 13:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    13:40 13:40 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:50 14:00 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    公路客運 5807-A InterCity 5807-A
    Hướng đến 後龍站 Houlong Station
    (16phút
    14:16 14:16 後龍站 Houlong Station
    Đi bộ( 2phút
    14:18 後龍 Houlong
  3. 3
    12:31 - 14:25
    1h54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:31 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h54phút
    14:25 後龍 Houlong
  4. 4
    12:26 - 14:52
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:26 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    12:32 12:32 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:33 13:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    13:40 13:40 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:45 14:00 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    14:13 14:36 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    14:52 後龍 Houlong
cntlog