2024/05/07  23:52  khởi hành
1
22:52 - 23:29
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:07 - 23:38
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
23:07 - 23:38
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:52 - 23:39
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:52 - 23:29
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    22:54 22:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:59 22:59 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    23:02 23:06 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    23:09 23:18 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.500,00
    23:24 23:24 [O14]菜寮 [O14]Cailiao
    Đi bộ( 5phút
    23:29 捷運菜寮站 MRT Cailiao
  2. 2
    23:07 - 23:38
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (5phút
    23:12 23:12 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 5phút
    23:17 23:27 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    新北市公車 62 NewTaipei 62
    Hướng đến 首都客運三重一站 Capital Bus Sanchong 1st Station
    (11phút
    23:38 捷運菜寮站 MRT Cailiao
  3. 3
    23:07 - 23:38
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    23:15 23:15 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    23:19 23:29 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 622 Taipei 622
    Hướng đến 泰林仁德路口 Tailin and Rende Intersection
    (7phút
    23:36 23:36 光明市場 Guangming Market
    Đi bộ( 2phút
    23:38 捷運菜寮站 MRT Cailiao
  4. 4
    22:52 - 23:39
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    22:54 22:56 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:59 22:59 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    23:04 23:14 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 813返 NewTaipei 813Back
    Hướng đến 五股站(成泰路一段) Wu Gu Zhan(Chengtai Rd Sec 1)
    (1phút
    23:15 23:15 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    23:22 23:28 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:34 23:34 [O14]菜寮 [O14]Cailiao
    Đi bộ( 5phút
    23:39 捷運菜寮站 MRT Cailiao
cntlog