2024/05/15  00:17  khởi hành
1
23:52 - 01:07
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:37 - 01:26
1h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
23:17 - 01:26
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:47 - 01:27
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    23:52 - 01:07
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:52 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h15phút
    01:07 談文 Tanwen
  2. 2
    23:37 - 01:26
    1h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:37 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h49phút
    01:26 談文 Tanwen
  3. 3
    23:17 - 01:26
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:17 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:18 23:48 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (37phút
    00:25 00:25 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:30 00:45 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    00:58 01:21 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    01:26 談文 Tanwen
  4. 4
    23:47 - 01:27
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:47 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h12phút
    00:59 01:22 竹南 Zhunan
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    01:27 談文 Tanwen
cntlog