2024/05/18  15:33  khởi hành
1
14:48 - 15:30
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:03 - 15:33
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:33 - 15:43
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:33 - 15:51
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    14:48 - 15:30
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:48 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (42phút
    15:30 基隆 Keelung
  2. 2
    15:03 - 15:33
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:03 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    15:33 基隆 Keelung
  3. 3
    14:33 - 15:43
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    14:34 14:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    15:05 15:05 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:06 15:21 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    15:43 基隆 Keelung
  4. 4
    14:33 - 15:51
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:33 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    14:34 14:49 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    15:05 15:05 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:06 15:36 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    15:51 基隆 Keelung
cntlog