1
02:23 - 02:44
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:23 - 02:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
02:23 - 02:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
02:23 - 02:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:23 - 02:44
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:24 02:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:32 02:32 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 12phút
    02:44 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  2. 2
    02:23 - 02:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:24 02:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.000,00
    02:30 02:30 [R12]雙連 [R12]Shuanglian
    Đi bộ( 5phút
    02:35 02:45 馬偕醫院(台北) Mackay Memorial Hospital(Taipei)
    臺北市公車 紅33 Taipei R33
    Hướng đến 葫蘆寺 Hulu Temple
    (4phút
    02:49 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  3. 3
    02:23 - 02:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:24 02:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    02:32 02:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:43 02:43 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    02:49 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
  4. 4
    02:23 - 02:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:24 02:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    02:32 02:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:43 02:43 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    02:49 中山國小 Zhongshan Elementary School(Linsen N. Rd.)
cntlog