2024/04/29  02:41  khởi hành
1
01:41 - 05:25
3h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
01:41 - 05:25
3h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
01:41 - 05:28
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
01:41 - 05:28
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  1. 1
    01:41 - 05:25
    3h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    01:46 01:56 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    04:19 04:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    05:25 南風 Nanfeng
  2. 2
    01:41 - 05:25
    3h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    01:46 01:56 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    04:19 04:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    05:25 南風 Nanfeng
  3. 3
    01:41 - 05:28
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:42 01:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    02:58 02:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:04 03:14 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    04:22 04:35 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    05:28 南風 Nanfeng
  4. 4
    01:41 - 05:28
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:42 01:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    02:58 02:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:04 03:14 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    04:22 04:35 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    05:28 南風 Nanfeng
cntlog