1
03:08 - 03:41
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:23 - 03:50
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
03:23 - 03:50
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:08 - 03:51
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:08 - 03:41
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:09 03:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (17phút
    JPY 3.000,00
    03:28 03:28 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 13phút
    03:41 後埔國小 Houpu Elementary School
  2. 2
    03:23 - 03:50
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    03:31 03:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 19phút
    03:50 後埔國小 Houpu Elementary School
  3. 3
    03:23 - 03:50
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    03:31 03:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    03:33 03:35 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    03:37 03:37 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 13phút
    03:50 後埔國小 Houpu Elementary School
  4. 4
    03:08 - 03:51
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    03:09 03:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    03:32 03:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 19phút
    03:51 後埔國小 Houpu Elementary School
cntlog