2024/04/30  20:36  khởi hành
1
19:36 - 23:59
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
20:11 - 00:34
4h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
20:11 - 00:34
4h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
20:16 - 00:39
4h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:36 - 23:59
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:37 19:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    19:45 19:50 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    19:56 19:56 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    20:06 21:36 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    (1h0phút
    22:36 22:41 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    Đi bộ( 5phút
    22:46 22:56 台東航空站 Taitung Airport Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 富岡漁港 Fugang Fishing harbor
    (22phút
    23:18 23:18 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:37 台東 Taitung
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (22phút
    23:59 瑞源 Ruiyuan
  2. 2
    20:11 - 00:34
    4h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4h23phút
    00:34 瑞源 Ruiyuan
  3. 3
    20:11 - 00:34
    4h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4h23phút
    00:34 瑞源 Ruiyuan
  4. 4
    20:16 - 00:39
    4h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4h23phút
    00:39 瑞源 Ruiyuan
cntlog