1
22:18 - 00:32
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
22:18 - 00:33
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
22:28 - 00:40
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
22:18 - 00:51
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:18 - 00:32
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:18 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    22:26 22:28 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    22:44 22:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 23:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    00:01 00:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:05 00:10 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:30 00:30 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 2phút
    00:32 捷運市政府站(臺灣大道) MRT Taichung City Hall Station(Taiwan Boulevard)
  2. 2
    22:18 - 00:33
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:18 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    22:26 22:28 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    22:44 22:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 23:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    00:02 00:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:06 00:11 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:31 00:31 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 2phút
    00:33 捷運市政府站(臺灣大道) MRT Taichung City Hall Station(Taiwan Boulevard)
  3. 3
    22:28 - 00:40
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:28 101國際購物中心 Taipei 101
    臺北市公車 臺北觀光巴士紅線 Taipei Taipei Double Decker Bus Red Line
    Hướng đến 台北車站(忠孝)2 Taipei Main Sta.(Zhongxiao)2
    (18phút
    22:46 22:46 台北車站(忠孝)2 Taipei Main Sta.(Zhongxiao)2
    Đi bộ( 7phút
    22:53 23:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    00:09 00:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:13 00:18 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:38 00:38 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 2phút
    00:40 捷運市政府站(臺灣大道) MRT Taichung City Hall Station(Taiwan Boulevard)
  4. 4
    22:18 - 00:51
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:18 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    22:26 22:28 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    22:44 22:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:45 23:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    00:20 00:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:24 00:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:49 00:49 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Đi bộ( 2phút
    00:51 捷運市政府站(臺灣大道) MRT Taichung City Hall Station(Taiwan Boulevard)
cntlog