1
05:06 - 05:51
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:07 - 05:53
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:07 - 05:56
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:06 - 05:59
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:06 - 05:51
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:06 濱江國中 Binjiang Jr. High School
    Đi bộ( 16phút
    05:22 05:24 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (11phút
    05:35 05:40 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    05:46 05:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:51 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
  2. 2
    05:07 - 05:53
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:07 濱江國中 Binjiang Jr. High School
    Đi bộ( 14phút
    05:21 05:23 [BR16]西湖 [BR16]Xihu
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (13phút
    05:36 05:41 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    05:47 05:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    05:53 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
  3. 3
    05:07 - 05:56
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:07 濱江國中 Binjiang Jr. High School
    Đi bộ( 6phút
    05:13 05:23 基湖站 Jihu Stop 05:32 05:32 捷運圓山站 MRT Yuanshan Sta.
    Đi bộ( 8phút
    05:40 05:42 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    05:50 05:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    05:56 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
  4. 4
    05:06 - 05:59
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:06 濱江國中 Binjiang Jr. High School
    Đi bộ( 16phút
    05:22 05:24 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (13phút
    05:37 05:42 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 3.000,00
    05:54 05:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:59 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
cntlog