1
00:26 - 03:17
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
00:26 - 03:24
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
00:26 - 03:32
3h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
4
00:26 - 03:35
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:26 - 03:17
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:26 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:46 00:46 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    00:50 01:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    02:14 02:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    02:18 02:28 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 9026-0 InterCity 9026-0
    Hướng đến 武聖街口 Wusheng St.
    (30phút
    02:58 03:11 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (6phút
    03:17 台北九如社區 Taipei Jiuru Community
  2. 2
    00:26 - 03:24
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    00:26 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:46 00:46 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    00:50 01:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    02:14 02:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:15 02:30 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    02:52 02:52 基隆 Keelung
    Đi bộ( 7phút
    02:59 03:09 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    新北市公車 787瑞芳至維也納(繞四腳亭農會) NewTaipei 787 Ruifang-Vienna(Via Sijiaoting)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (15phút
    03:24 台北九如社區 Taipei Jiuru Community
  3. 3
    00:26 - 03:32
    3h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    00:26 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:46 00:46 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    00:50 01:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    01:46 01:46 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:47 02:02 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (27phút
    JPY 9.500,00
    02:29 02:29 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital
    Đi bộ( 3phút
    02:32 02:42 捷運長庚醫院站 Chang Gung Memorial Hospital A8
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 華亞園區 Gongxi Station
    (2phút
    02:44 02:57 管理中心(桃園) Management Center(Taoyuan)
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (1phút
    02:58 03:11 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    03:13 03:26 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (6phút
    03:32 台北九如社區 Taipei Jiuru Community
  4. 4
    00:26 - 03:35
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:26 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    00:46 00:46 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    00:50 01:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    02:14 02:14 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:15 02:30 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    02:52 02:52 基隆 Keelung
    Đi bộ( 43phút
    03:35 台北九如社區 Taipei Jiuru Community
cntlog