1
17:50 - 18:31
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:50 - 18:31
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:48 - 18:33
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:50 - 18:38
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:50 - 18:31
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:50 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    17:58 18:07 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    18:17 18:24 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (6phút
    JPY 3.500,00
    18:30 18:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    Đi bộ( 1phút
    18:31 捷運十四張站 MRT Shisizhang Sta.
  2. 2
    17:50 - 18:31
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:50 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    17:58 18:07 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    18:17 18:24 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (6phút
    JPY 3.500,00
    18:30 18:30 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    Đi bộ( 1phút
    18:31 捷運十四張站 MRT Shisizhang Sta.
  3. 3
    17:48 - 18:33
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:48 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 6phút
    17:54 18:04 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    公路客運 1612-0 InterCity 1612-0
    Hướng đến 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
    (11phút
    18:15 18:15 景美站 Jingmei Station
    Đi bộ( 3phút
    18:18 18:20 [G05]景美 [G05]Jingmei(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    18:22 18:29 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    18:32 18:32 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    Đi bộ( 1phút
    18:33 捷運十四張站 MRT Shisizhang Sta.
  4. 4
    17:50 - 18:38
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:50 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    18:05 18:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    18:27 18:34 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 3.500,00
    18:37 18:37 [Y08]十四張 [Y08]Shisizhang
    Đi bộ( 1phút
    18:38 捷運十四張站 MRT Shisizhang Sta.
cntlog