1
13:17 - 14:07
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
13:11 - 14:07
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
13:11 - 14:11
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:17 - 14:15
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:17 - 14:07
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:17 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (17phút
    13:34 13:39 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    JPY 4.000,00
    13:55 13:55 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    14:07 三重里 Sanchong Li
  2. 2
    13:11 - 14:07
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:11 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    13:12 13:27 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (5phút
    JPY 3.000,00
    13:32 13:32 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    13:35 13:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    13:58 13:58 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    14:07 三重里 Sanchong Li
  3. 3
    13:11 - 14:11
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:11 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    13:12 13:27 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (5phút
    JPY 3.000,00
    13:32 13:32 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    13:37 13:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    JPY 3.000,00
    13:59 13:59 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    14:11 三重里 Sanchong Li
  4. 4
    13:17 - 14:15
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:17 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    JPY 2.500,00
    13:32 13:32 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    13:36 13:46 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    臺北市公車 紅25 Taipei R25
    Hướng đến 三重里(重陽路) Sanchong Li( Chongyang Rd.)
    (27phút
    14:13 14:13 三重里(重陽路) Sanchong Li( Chongyang Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    14:15 三重里 Sanchong Li
cntlog