1
14:01 - 14:49
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:01 - 14:55
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
14:01 - 14:56
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:01 - 14:57
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:01 - 14:49
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:06 14:10 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    14:25 14:32 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    14:38 14:38 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 11phút
    14:49 香蕉碼頭(棧貳庫) Banana pier(KW2)
  2. 2
    14:01 - 14:55
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:06 14:10 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    14:25 14:32 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    14:38 14:38 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 3phút
    14:41 14:49 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:51 14:51 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    Đi bộ( 4phút
    14:55 香蕉碼頭(棧貳庫) Banana pier(KW2)
  3. 3
    14:01 - 14:56
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:06 14:21 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    14:28 14:28 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 5phút
    14:33 14:41 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (11phút
    JPY 2.000,00
    14:52 14:52 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    Đi bộ( 4phút
    14:56 香蕉碼頭(棧貳庫) Banana pier(KW2)
  4. 4
    14:01 - 14:57
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:06 14:21 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    14:27 14:27 美術館 Museum of Fine Arts
    Đi bộ( 2phút
    14:29 14:37 [C20] 臺鐵美術館 [C20] TRA Museum of Fine Arts
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C19] 馬卡道 [C19] Makadao
    (16phút
    JPY 2.000,00
    14:53 14:53 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    Đi bộ( 4phút
    14:57 香蕉碼頭(棧貳庫) Banana pier(KW2)
cntlog