2024/09/28  23:36  khởi hành
1
22:36 - 23:39
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
22:51 - 23:52
1h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
22:51 - 23:52
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
23:06 - 23:56
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    22:36 - 23:39
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    22:36 蘇澳新 Suaoxin
    Đi bộ( 7phút
    22:43 22:53 蘇澳新站 Suaoxin Station
    宜蘭縣公車 201A Yilan County 201A
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (46phút
    23:39 和平 (宜蘭) Heping (Yilan)
  2. 2
    22:51 - 23:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:51 蘇澳新 Suaoxin
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (44phút
    23:35 23:35 和平 Heping
    Đi bộ( 17phút
    23:52 和平 (宜蘭) Heping (Yilan)
  3. 3
    22:51 - 23:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:51 蘇澳新 Suaoxin
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (12phút
    23:03 23:03 東澳 Dongao
    Đi bộ( 5phút
    23:08 23:18 東澳火車站 Dongao Station
    宜蘭縣公車 201 Yilan County 201
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (34phút
    23:52 和平 (宜蘭) Heping (Yilan)
  4. 4
    23:06 - 23:56
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:06 蘇澳新 Suaoxin
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (33phút
    23:39 23:39 和平 Heping
    Đi bộ( 17phút
    23:56 和平 (宜蘭) Heping (Yilan)
cntlog