1
11:02 - 14:04
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:02 - 14:19
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
11:02 - 14:26
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
11:02 - 14:30
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:02 - 14:04
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:02 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:13 11:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    12:58 12:58 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:03 13:13 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7205-H InterCity 7205-H
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (51phút
    14:04 14:04 家樂福(嘉義) Carrefour(Chiayi)
    Đi bộ( 0phút
    14:04 嘉樂福觀光夜市 ChiaLeFu Night Market
  2. 2
    11:02 - 14:19
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    11:02 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:13 11:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    12:58 12:58 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:03 13:13 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 13:27 13:27 南靖火車站 Nanjing Train Station
    Đi bộ( 5phút
    13:32 13:47 南靖 Nanjing
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    13:58 13:58 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 6phút
    14:04 14:14 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    公路客運 7205-0 InterCity 7205-0
    Hướng đến 朴子(山通路) Pozi(Shantong Road)
    (5phút
    14:19 14:19 家樂福(嘉義) Carrefour(Chiayi)
    Đi bộ( 0phút
    14:19 嘉樂福觀光夜市 ChiaLeFu Night Market
  3. 3
    11:02 - 14:26
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:02 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:08 11:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:09 11:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    13:20 13:20 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:35 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    公路客運 7205-H InterCity 7205-H
    Hướng đến 嘉義站(中山路)  Chiayi Station(Zhongshan Rd.)
    (51phút
    14:26 14:26 家樂福(嘉義) Carrefour(Chiayi)
    Đi bộ( 0phút
    14:26 嘉樂福觀光夜市 ChiaLeFu Night Market
  4. 4
    11:02 - 14:30
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:02 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:11 11:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:13 11:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    12:21 12:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:26 12:56 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    14:10 14:10 嘉義 Chiayi
    Đi bộ( 20phút
    14:30 嘉樂福觀光夜市 ChiaLeFu Night Market
cntlog