1
03:52 - 04:44
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
03:52 - 04:48
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
03:52 - 04:50
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:52 - 04:50
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    03:52 - 04:44
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:52 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (38phút
    04:30 04:30 台中 Taichung
    Đi bộ( 14phút
    04:44 臺中(干城站) Taichung(Gancheng Station)
  2. 2
    03:52 - 04:48
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:52 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (38phút
    04:30 04:30 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    04:36 04:46 台中車站(1) TRA Taichung Station(1)
    公路客運 6899-0 InterCity 6899-0
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (2phút
    04:48 04:48 干城站 Gancheng Station (Central)
    Đi bộ( 0phút
    04:48 臺中(干城站) Taichung(Gancheng Station)
  3. 3
    03:52 - 04:50
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:52 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (32phút
    04:24 04:24 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    04:28 04:38 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (12phút
    04:50 04:50 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 0phút
    04:50 臺中(干城站) Taichung(Gancheng Station)
  4. 4
    03:52 - 04:50
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:52 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (32phút
    04:24 04:24 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    04:28 04:38 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (12phút
    04:50 04:50 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 0phút
    04:50 臺中(干城站) Taichung(Gancheng Station)
cntlog