1
21:39 - 22:04
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
21:39 - 22:08
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:39 - 22:10
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
21:54 - 22:15
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:39 - 22:04
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:40 21:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    21:44 21:49 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    21:57 21:57 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    22:04 南京公寓(捷運南京三民站) Nanjing Apartments(MRT Nanjing Sanmin Station)
  2. 2
    21:39 - 22:08
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    21:49 21:51 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.500,00
    22:01 22:01 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    22:08 南京公寓(捷運南京三民站) Nanjing Apartments(MRT Nanjing Sanmin Station)
  3. 3
    21:39 - 22:10
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    21:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    21:40 21:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:50 21:50 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 3phút
    21:53 22:03 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    公路客運 1579-0 InterCity 1579-0
    Hướng đến 八斗子車站 TRA Badouzi Station (Highway Bus)
    (7phút
    22:10 南京公寓(捷運南京三民站) Nanjing Apartments(MRT Nanjing Sanmin Station)
  4. 4
    21:54 - 22:15
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    22:02 22:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    22:04 22:06 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:08 22:08 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    22:15 南京公寓(捷運南京三民站) Nanjing Apartments(MRT Nanjing Sanmin Station)
cntlog