1
10:00 - 10:56
56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:00 - 10:56
56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
10:05 - 11:01
56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
09:45 - 11:01
1h16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    10:00 - 10:56
    56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:00 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (51phút
    10:51 10:51 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 5phút
    10:56 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
  2. 2
    10:00 - 10:56
    56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:00 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (51phút
    10:51 10:51 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 5phút
    10:56 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
  3. 3
    10:05 - 11:01
    56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:05 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (51phút
    10:56 10:56 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 5phút
    11:01 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
  4. 4
    09:45 - 11:01
    1h16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:45 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h11phút
    10:56 10:56 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 5phút
    11:01 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
cntlog