1
16:40 - 17:39
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
16:40 - 17:43
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:40 - 17:49
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
16:38 - 18:07
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:40 - 17:39
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:46 16:46 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    16:51 17:01 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 1842-0 InterCity 1842-0
    Hướng đến 大園總站 Dayuan Bus Terminal
    (37phút
    17:38 17:38 南崁1 Nankan1
    Đi bộ( 1phút
    17:39 南崁(中正路) Nankan(Zhongzheng Rd.)
  2. 2
    16:40 - 17:43
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (8phút
    JPY 2.000,00
    16:48 16:48 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 4phút
    16:52 17:02 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    公路客運 1356-0 InterCity 1356-0
    Hướng đến 溪州站 Xizhou(Luzhu)2
    (40phút
    17:42 17:42 南崁1 Nankan1
    Đi bộ( 1phút
    17:43 南崁(中正路) Nankan(Zhongzheng Rd.)
  3. 3
    16:40 - 17:49
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (17phút
    JPY 3.000,00
    16:57 16:57 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 4phút
    17:01 17:11 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    新北市公車 952去 NewTaipei 952Go
    Hướng đến 南上路口 Nanshang Road Intersection
    (38phút
    17:49 17:49 南崁1 Nankan1
    Đi bộ( 0phút
    17:49 南崁(中正路) Nankan(Zhongzheng Rd.)
  4. 4
    16:38 - 18:07
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:43 16:58 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (8phút
    JPY 3.500,00
    17:06 17:06 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 5phút
    17:11 17:21 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    新北市公車 520 NewTaipei 520
    Hướng đến 聚盛里 Jusheng Li
    (1phút
    17:22 17:35 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (3phút
    17:38 17:51 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (16phút
    18:07 18:07 南崁1 Nankan1
    Đi bộ( 0phút
    18:07 南崁(中正路) Nankan(Zhongzheng Rd.)
cntlog