1
12:34 - 13:54
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
12:34 - 13:56
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
12:34 - 13:59
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
12:34 - 14:01
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:34 - 13:54
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:34 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 12:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:37 12:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    13:13 13:13 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:14 13:29 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:43 13:43 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 11phút
    13:54 中壢高中(三光路) National Chung-Li High School(Sanguang Rd.)
  2. 2
    12:34 - 13:56
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    12:34 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 12:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:37 12:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    13:13 13:13 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:14 13:29 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    13:39 13:39 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 3phút
    13:42 13:52 A21環北站 A21Huan Bei Zhan
    桃園市公車 1A Taoyuan 1A
    Hướng đến 中壢分局 Zhongli Police District
    (4phút
    13:56 中壢高中(三光路) National Chung-Li High School(Sanguang Rd.)
  3. 3
    12:34 - 13:59
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:34 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 12:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:37 12:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    13:35 13:35 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    13:42 13:52 中壢火車站 Zhongli Train Station
    桃園市公車 703 Taoyuan 703
    Hướng đến 竹圍總站 JuWei Outgoing Station
    (7phút
    13:59 中壢高中(三光路) National Chung-Li High School(Sanguang Rd.)
  4. 4
    12:34 - 14:01
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:34 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:36 12:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    12:37 12:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    13:35 13:35 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 26phút
    14:01 中壢高中(三光路) National Chung-Li High School(Sanguang Rd.)
cntlog