2024/09/25  12:19  khởi hành
1
11:34 - 13:33
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:34 - 13:38
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
11:34 - 13:38
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
11:49 - 13:39
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:34 - 13:33
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:34 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    12:04 12:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:07 12:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    12:57 12:57 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    13:02 13:12 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1841-A InterCity 1841-A
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (7phút
    13:19 13:19 遠雄貨運站 Farglory Cargo Station
    Đi bộ( 14phút
    13:33 良機公司 Liangchi Group
  2. 2
    11:34 - 13:38
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:34 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    12:04 12:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:07 12:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 12.000,00
    13:03 13:03 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    13:08 13:18 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 L309 Taoyuan L309
    Hướng đến 大利新村 Dali Village
    (20phút
    13:38 良機公司 Liangchi Group
  3. 3
    11:34 - 13:38
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:34 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    12:04 12:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:07 12:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 12.000,00
    13:03 13:03 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    13:08 13:18 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 L309B Taoyuan L309B
    Hướng đến 大利新村 Dali Village
    (20phút
    13:38 良機公司 Liangchi Group
  4. 4
    11:49 - 13:39
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:49 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (21phút
    12:10 12:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    12:13 12:28 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (35phút
    JPY 16.000,00
    13:03 13:03 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    13:08 13:18 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1841-A InterCity 1841-A
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (7phút
    13:25 13:25 遠雄貨運站 Farglory Cargo Station
    Đi bộ( 14phút
    13:39 良機公司 Liangchi Group
cntlog