1
09:01 - 09:51
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
09:01 - 09:54
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:01 - 09:56
55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
09:01 - 10:00
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:01 - 09:51
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:01 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    09:39 09:39 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    09:42 09:44 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:46 09:46 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    09:51 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  2. 2
    09:01 - 09:54
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:01 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    09:39 09:39 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    09:44 09:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:49 09:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    09:54 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  3. 3
    09:01 - 09:56
    55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:01 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (38phút
    JPY 16.000,00
    09:39 09:39 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 17phút
    09:56 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
  4. 4
    09:01 - 10:00
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:01 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    09:12 09:12 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    09:13 09:28 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    09:49 09:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:50 09:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:55 09:55 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    10:00 捷運西門站(北) MRT Ximen Station(North)
cntlog