1
06:39 - 07:31
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:39 - 07:31
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
06:39 - 07:33
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:39 - 07:33
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:39 - 07:31
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:39 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (24phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:03 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    07:06 07:10 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    07:12 07:12 [R5]前鎮高中(五甲) [R5]Cianjhen Senior High School(Wujia)
    Đi bộ( 8phút
    07:20 07:30 前鎮高中站 Cianjhen Senior High School Station
    高雄市公車 15公車式小黃 Kaohsiung 15(DRTS)
    Hướng đến 小港站(小港)1 Siaogang Station
    (1phút
    07:31 07:31 小港站(小港)1 Siaogang Station
    Đi bộ( 0phút
    07:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
  2. 2
    06:39 - 07:31
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:39 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:42 06:42 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    Đi bộ( 3phút
    06:45 06:49 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (6phút
    06:55 07:02 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    07:12 07:12 [R5]前鎮高中(五甲) [R5]Cianjhen Senior High School(Wujia)
    Đi bộ( 8phút
    07:20 07:30 前鎮高中站 Cianjhen Senior High School Station
    高雄市公車 15公車式小黃 Kaohsiung 15(DRTS)
    Hướng đến 小港站(小港)1 Siaogang Station
    (1phút
    07:31 07:31 小港站(小港)1 Siaogang Station
    Đi bộ( 0phút
    07:31 小港站(高雄) Siaogang Station 2
  3. 3
    06:39 - 07:33
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:39 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (24phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:03 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    Đi bộ( 3phút
    07:06 07:10 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    07:17 07:17 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 16phút
    07:33 小港站(高雄) Siaogang Station 2
  4. 4
    06:39 - 07:33
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:39 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:42 06:42 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    Đi bộ( 3phút
    06:45 06:49 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (6phút
    06:55 07:02 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 4.000,00
    07:17 07:17 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 16phút
    07:33 小港站(高雄) Siaogang Station 2
cntlog