2025/07/30  04:14  khởi hành
1
06:25 - 09:58
3h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
06:08 - 09:58
3h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
06:00 - 09:58
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
06:00 - 09:58
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 09:58
    3h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:29 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:42 08:48 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Tự do : JPY 1.700,00
    08:58 08:58 Fengyuan
    Đi bộ( 3phút
    09:01 09:10 Fengyuan (Taichung)
    Taichung 865
    Hướng đến  Li Shan
    (12phút
    09:22 09:30 Dongshi (Taichung)
    Taichung 253
    Hướng đến  Shihlin Village
    (28phút
    09:58 Zhongshuangqi
  2. 2
    06:08 - 09:58
    3h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (47phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:13 07:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:19 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 9.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:54 08:54 Fengyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:57 09:10 Fengyuan (Taichung)
    Taichung 865
    Hướng đến  Li Shan
    (12phút
    09:22 09:30 Dongshi (Taichung)
    Taichung 253
    Hướng đến  Shihlin Village
    (28phút
    09:58 Zhongshuangqi
  3. 3
    06:00 - 09:58
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:41 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 9.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:54 08:54 Fengyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:57 09:10 Fengyuan (Taichung)
    Taichung 865
    Hướng đến  Li Shan
    (12phút
    09:22 09:30 Dongshi (Taichung)
    Taichung 253
    Hướng đến  Shihlin Village
    (28phút
    09:58 Zhongshuangqi
  4. 4
    06:00 - 09:58
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 9.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:54 08:54 Fengyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:57 09:10 Fengyuan (Taichung)
    Taichung 865
    Hướng đến  Li Shan
    (12phút
    09:22 09:30 Dongshi (Taichung)
    Taichung 253
    Hướng đến  Shihlin Village
    (28phút
    09:58 Zhongshuangqi
cntlog