1
22:02 - 23:01
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:02 - 23:02
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
22:02 - 23:03
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
22:02 - 23:07
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:02 - 23:01
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:02 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    22:18 22:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    22:23 22:38 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (12phút
    JPY 3.500,00
    22:50 22:50 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    Đi bộ( 11phút
    23:01 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
  2. 2
    22:02 - 23:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:02 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    22:06 22:11 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    22:13 22:18 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (18phút
    JPY 3.500,00
    22:36 22:36 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    22:41 22:51 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 813區間 NewTaipei section
    Hướng đến 新莊高中一 Xin Zhuang Gao Zhong Yi
    (11phút
    23:02 23:02 榮華中信街口 Ronghuan and Zhongxin Entrance
    Đi bộ( 0phút
    23:02 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
  3. 3
    22:02 - 23:03
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:02 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (15phút
    JPY 2.500,00
    22:17 22:17 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 4phút
    22:21 22:31 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    新北市公車 835 NewTaipei 835
    Hướng đến 228 Peace Memorial Park 
    (31phút
    23:02 23:02 中原路 ZhongYuan Rd.
    Đi bộ( 1phút
    23:03 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
  4. 4
    22:02 - 23:07
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:02 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (13phút
    22:15 22:20 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    22:26 22:26 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    22:29 22:44 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (12phút
    JPY 3.500,00
    22:56 22:56 新莊副都心 Xinzhuang Fuduxin
    Đi bộ( 11phút
    23:07 中信國小 Zhongxin Elementary School(Xinbei)
cntlog