1
22:25 - 23:05
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
22:25 - 23:08
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
22:25 - 23:09
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
22:25 - 23:12
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:25 - 23:05
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:26 22:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    22:40 22:40 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    22:46 22:56 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 紅15 Taipei R15
    Hướng đến 職能發展學院二 Taipei City Vocational Development Institute 2
    (9phút
    23:05 忠孝新村(台北) Zhongxiao New Village
  2. 2
    22:25 - 23:08
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:26 22:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    22:38 22:38 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    22:42 22:52 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 280 Taipei 280
    Hướng đến 職能發展學院二 Taipei City Vocational Development Institute 2
    (16phút
    23:08 忠孝新村(台北) Zhongxiao New Village
  3. 3
    22:25 - 23:09
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:26 22:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    22:42 22:42 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 8phút
    22:50 23:00 捷運芝山站(文林) MRT Zhishan Sta.(Wenlin)
    臺北市公車 280 Taipei 280
    Hướng đến 職能發展學院二 Taipei City Vocational Development Institute 2
    (9phút
    23:09 忠孝新村(台北) Zhongxiao New Village
  4. 4
    22:25 - 23:12
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:26 22:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    22:42 22:42 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 30phút
    23:12 忠孝新村(台北) Zhongxiao New Village
cntlog