1
04:44 - 05:06
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
04:44 - 05:06
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
04:44 - 05:07
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
04:44 - 05:08
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    04:44 - 05:06
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:44 雙十興進路口 Shuangshi-Xingjin Intersection
    Đi bộ( 2phút
    04:46 04:56 新民高中(三民路) Shin-min Senior High School(Sanmin Rd.)
    臺中市公車 201 Taichung 201
    Hướng đến 柳豐路(亞大醫院) Liufong Rd.(Asia University Hospital)
    (10phút
    05:06 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  2. 2
    04:44 - 05:06
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:44 雙十興進路口 Shuangshi-Xingjin Intersection
    Đi bộ( 3phút
    04:47 04:57 三民錦中街口 Sanmin-Jinzhong Intersection
    臺中市公車 201 Taichung 201
    Hướng đến 柳豐路(亞大醫院) Liufong Rd.(Asia University Hospital)
    (9phút
    05:06 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  3. 3
    04:44 - 05:07
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:44 雙十興進路口 Shuangshi-Xingjin Intersection
    Đi bộ( 4phút
    04:48 04:58 三民錦中街口 Sanmin-Jinzhong Intersection
    臺中市公車 901 Taichung 901
    Hướng đến 大智益民路口 Dazhi-Yinmin Intersection
    (9phút
    05:07 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  4. 4
    04:44 - 05:08
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:44 雙十興進路口 Shuangshi-Xingjin Intersection
    Đi bộ( 3phút
    04:47 04:57 新民高中(三民路) Shin-min Senior High School(Sanmin Rd.)
    臺中市公車 82 Taichung 82
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (11phút
    05:08 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
cntlog