1
18:36 - 20:23
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:36 - 20:31
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:36 - 20:49
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:21 - 20:54
2h33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:36 - 20:23
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:36 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    18:50 18:50 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    18:51 19:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    19:47 19:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    19:53 20:03 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 逢甲大學 Fengchia University
    (15phút
    20:18 20:18 台中車站(2) TRA Taichung Station(2)
    Đi bộ( 5phút
    20:23 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  2. 2
    18:36 - 20:31
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:36 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    18:50 18:50 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    18:51 19:06 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    19:47 19:47 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    19:52 20:07 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:18 20:18 台中 Taichung
    Đi bộ( 13phút
    20:31 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  3. 3
    18:36 - 20:49
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:36 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    18:50 18:50 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    18:51 19:21 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (44phút
    20:05 20:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:10 20:25 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    20:36 20:36 台中 Taichung
    Đi bộ( 13phút
    20:49 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
  4. 4
    18:21 - 20:54
    2h33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:21 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 5phút
    18:26 18:36 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    公路客運 1623-0 InterCity 1623-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (2h14phút
    20:50 20:50 台中州廳 Taichung Prefectural Hall
    Đi bộ( 4phút
    20:54 中山自由路口 Zhongshan-Ziyou Intersection
cntlog