1
05:15 - 05:44
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
05:15 - 05:45
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
05:15 - 05:46
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
05:15 - 05:52
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:15 - 05:44
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:15 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    05:23 05:32 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:38 05:38 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    05:44 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  2. 2
    05:15 - 05:45
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:15 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    05:23 05:32 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (7phút
    JPY 2.500,00
    05:39 05:39 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    05:45 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  3. 3
    05:15 - 05:46
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    05:15 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    05:23 05:23 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    05:27 05:37 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    臺北市公車 109 Taipei 109
    Hướng đến 陽明山國家公園管理處 Yangmingshan National Park Headquarters
    (9phút
    05:46 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
  4. 4
    05:15 - 05:52
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:15 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    05:27 05:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:38 05:38 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 14phút
    05:52 中山國小(新生) Zhongshan Elementary School(Xinsheng)
cntlog