1
01:14 - 02:06
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
01:14 - 02:16
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:29 - 02:17
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
01:14 - 02:18
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:14 - 02:06
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    01:16 01:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:21 01:21 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:26 01:36 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 806去 NewTaipei 806Go
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (27phút
    02:03 02:03 蘆洲監理站 Luzhou Motor Vehicles Office
    Đi bộ( 3phút
    02:06 中山一路(新北) Zhongshan 1st. Rd.
  2. 2
    01:14 - 02:16
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    01:16 01:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    01:37 01:46 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (17phút
    JPY 3.500,00
    02:03 02:03 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 13phút
    02:16 中山一路(新北) Zhongshan 1st. Rd.
  3. 3
    01:29 - 02:17
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:29 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    01:37 01:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:38 01:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    01:46 01:55 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.500,00
    02:04 02:04 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 13phút
    02:17 中山一路(新北) Zhongshan 1st. Rd.
  4. 4
    01:14 - 02:18
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    01:16 01:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    01:30 01:35 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    01:41 01:50 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (15phút
    JPY 3.500,00
    02:05 02:05 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 13phút
    02:18 中山一路(新北) Zhongshan 1st. Rd.
cntlog