1
01:51 - 04:23
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
01:51 - 04:24
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
01:51 - 04:30
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
01:51 - 04:42
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:51 - 04:23
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:51 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
    Đi bộ( 13phút
    02:04 02:19 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:33 02:33 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    03:30 03:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    03:34 03:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    04:04 04:04 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Đi bộ( 19phút
    04:23 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
  2. 2
    01:51 - 04:24
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:51 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
    Đi bộ( 13phút
    02:04 02:19 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:33 02:33 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:34 02:49 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    03:30 03:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    03:34 03:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    04:01 04:01 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 23phút
    04:24 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
  3. 3
    01:51 - 04:30
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    01:51 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
    Đi bộ( 0phút
    01:51 02:01 中壢站(國光) Zhongli Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1863-0 InterCity 1863-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (2h4phút
    04:05 04:18 五權學士路口 Wuquan-Xueshi Rd. Intersection
    臺中市公車 25 Taichung 25
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (12phút
    04:30 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
  4. 4
    01:51 - 04:42
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:51 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
    Đi bộ( 6phút
    01:57 02:27 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h36phút
    04:03 04:03 松竹 Songzhu
    Đi bộ( 8phút
    04:11 04:16 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    04:23 04:23 [107]文心中清(天津商圈) [107]Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Đi bộ( 19phút
    04:42 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
cntlog