1
10:55 - 13:52
2h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
10:45 - 13:57
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
10:45 - 14:18
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
10:55 - 14:20
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:55 - 13:52
    2h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    10:55 莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    公路客運 6713-0 InterCity 6713-0
    Hướng đến 二林站 Erlin Station
    (7phút
    11:02 11:15 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (31phút
    11:46 11:46 王田 Wangtian
    Đi bộ( 6phút
    11:52 12:07 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    12:10 12:10 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:15 12:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:11 13:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:12 13:27 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:41 13:41 老街溪 Laojie River
    Đi bộ( 11phút
    13:52 中壢火車站 Zhongli Train Station
  2. 2
    10:45 - 13:57
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    10:45 莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    Đi bộ( 9phút
    10:54 11:04 馬祖廟口(溪湖) Mazu Temple(Xihu)
    公路客運 6705-0 InterCity 6705-0
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (2phút
    11:06 11:19 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (31phút
    11:50 11:50 王田 Wangtian
    Đi bộ( 6phút
    11:56 12:11 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3phút
    12:14 12:14 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:19 12:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:15 13:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:16 13:31 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    13:45 13:45 老街溪 Laojie River
    Đi bộ( 12phút
    13:57 中壢火車站 Zhongli Train Station
  3. 3
    10:45 - 14:18
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    10:45 莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    Đi bộ( 9phút
    10:54 11:04 馬祖廟口(溪湖) Mazu Temple(Xihu)
    公路客運 6705-A InterCity 6705-A
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (40phút
    11:44 11:44 員林站 Yuanlin Station
    Đi bộ( 8phút
    11:52 12:07 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (28phút
    12:35 12:35 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    12:40 12:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    13:36 13:36 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:37 13:52 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    14:06 14:06 老街溪 Laojie River
    Đi bộ( 12phút
    14:18 中壢火車站 Zhongli Train Station
  4. 4
    10:55 - 14:20
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:55 莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    公路客運 6714-0 InterCity 6714-0
    Hướng đến 西港(中央路) Xigang
    (7phút
    11:02 11:15 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6738-A InterCity 6738-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    (31phút
    11:46 11:46 王田 Wangtian
    Đi bộ( 6phút
    11:52 12:22 成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h51phút
    14:13 14:13 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    14:20 中壢火車站 Zhongli Train Station
cntlog