1
23:17 - 03:34
4h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
23:27 - 03:41
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
23:17 - 03:45
4h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
23:27 - 03:47
4h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:17 - 03:34
    4h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:17 老北勢 Laobeishi
    Đi bộ( 25phút
    23:42 23:57 西勢 Xishi
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (44phút
    00:41 00:41 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:46 01:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    02:52 02:52 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:53 03:08 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    03:22 03:22 老街溪 Laojie River
    Đi bộ( 12phút
    03:34 中壢火車站 Zhongli Train Station
  2. 2
    23:27 - 03:41
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    23:27 老北勢 Laobeishi
    公路客運 8235-0 InterCity 8235-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (9phút
    23:36 23:36 西勢(屏東) Xishi(Pingtung)
    Đi bộ( 13phút
    23:49 00:19 西勢 Xishi
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (30phút
    00:49 00:49 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:54 01:09 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    02:01 02:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    03:00 03:00 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:01 03:16 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    03:30 03:30 老街溪 Laojie River
    Đi bộ( 11phút
    03:41 中壢火車站 Zhongli Train Station
  3. 3
    23:17 - 03:45
    4h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:17 老北勢 Laobeishi
    Đi bộ( 25phút
    23:42 23:57 西勢 Xishi
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (44phút
    00:41 00:41 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:46 01:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    02:46 02:46 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:47 03:02 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    03:37 03:37 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 8phút
    03:45 中壢火車站 Zhongli Train Station
  4. 4
    23:27 - 03:47
    4h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    23:27 老北勢 Laobeishi
    公路客運 8235-0 InterCity 8235-0
    Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    (9phút
    23:36 23:36 西勢(屏東) Xishi(Pingtung)
    Đi bộ( 13phút
    23:49 00:04 西勢 Xishi
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (44phút
    00:48 00:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:53 01:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    02:59 02:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:00 03:15 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (12phút
    JPY 3.000,00
    03:27 03:27 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    03:31 03:41 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 120 Taoyuan 120
    Hướng đến 太子鎮 TaiTzJen
    (6phút
    03:47 03:47 中壢農會 Zhongli Farmers Association
    Đi bộ( 0phút
    03:47 中壢火車站 Zhongli Train Station
cntlog