1
05:01 - 05:38
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
04:51 - 05:40
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
04:51 - 05:40
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
05:01 - 05:43
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    05:01 - 05:38
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    05:01 崙子(桃園) Lunzi(Taoyuan)
    桃園市公車 5010 Taoyuan 5010
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (37phút
    05:38 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
  2. 2
    04:51 - 05:40
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:51 崙子(桃園) Lunzi(Taoyuan)
    Đi bộ( 9phút
    05:00 05:10 活動中心(八德) Activity Center(Bade)
    桃園市公車 5010 Taoyuan 5010
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (30phút
    05:40 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
  3. 3
    04:51 - 05:40
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:51 崙子(桃園) Lunzi(Taoyuan)
    Đi bộ( 9phút
    05:00 05:10 活動中心(八德) Activity Center(Bade)
    桃園市公車 5112 Taoyuan 5112
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (30phút
    05:40 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
  4. 4
    05:01 - 05:43
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:01 崙子(桃園) Lunzi(Taoyuan)
    桃園市公車 5008 Taoyuan 5008
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (41phút
    05:42 05:42 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
cntlog