1
05:54 - 08:26
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:53 - 08:26
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
05:53 - 08:44
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
05:54 - 08:45
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:54 - 08:26
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:54 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
    Đi bộ( 19phút
    06:13 06:18 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    06:43 06:43 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    06:47 07:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    07:43 07:43 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:44 07:59 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:13 08:13 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 13phút
    08:26 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  2. 2
    05:53 - 08:26
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:53 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
    Đi bộ( 23phút
    06:16 06:21 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    06:43 06:43 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    06:47 07:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    07:43 07:43 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:44 07:59 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:13 08:13 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 13phút
    08:26 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  3. 3
    05:53 - 08:44
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:53 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
    Đi bộ( 23phút
    06:16 06:21 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    06:43 06:43 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    06:47 07:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    08:01 08:01 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:02 08:17 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:31 08:31 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 13phút
    08:44 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  4. 4
    05:54 - 08:45
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:54 忠明忠太東路口 Zhongming-Zhongtai E. Intersection
    Đi bộ( 18phút
    06:12 06:17 [107]文心中清(天津商圈) [107]Wenxin Zhongqin(Tianjin Business District)
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    06:24 06:24 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    06:32 07:02 松竹 Songzhu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h36phút
    08:38 08:38 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    08:45 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
cntlog