1
04:06 - 04:25
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:16 - 04:26
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
04:16 - 04:27
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
04:06 - 04:29
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    04:06 - 04:25
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:06 中壢高商 National Jhongli Commercial High School
    Đi bộ( 3phút
    04:09 04:19 柑園(桃園) Ganyuan(Taoyuan)
    桃園市公車 5081 Taoyuan 5081
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (5phút
    04:24 04:24 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 1phút
    04:25 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  2. 2
    04:16 - 04:26
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:16 中壢高商 National Jhongli Commercial High School
    桃園市公車 118 Taoyuan 118
    Hướng đến 華宏補習班 Huahong Cram School
    (8phút
    04:24 04:24 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    Đi bộ( 2phút
    04:26 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  3. 3
    04:16 - 04:27
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:16 中壢高商 National Jhongli Commercial High School
    桃園市公車 1A Taoyuan 1A
    Hướng đến 中壢分局 Zhongli Police District
    (9phút
    04:25 04:25 中壢分局 Zhongli Police District
    Đi bộ( 2phút
    04:27 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
  4. 4
    04:06 - 04:29
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:06 中壢高商 National Jhongli Commercial High School
    Đi bộ( 9phút
    04:15 04:25 興國市場(中豐路) ShingGuo(Zhongfeng Rd.)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (4phút
    04:29 04:29 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 0phút
    04:29 中壢客運總站 Zhongli Bus Terminal(Taoyuan2)
cntlog