1
14:53 - 18:10
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
14:53 - 18:23
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
14:53 - 18:37
3h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
14:53 - 18:42
3h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:53 - 18:10
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    14:53 台鐵嘉義站 Taiwan Railways Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:13 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    15:24 15:24 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    15:29 15:39 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    15:53 15:53 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    15:58 16:13 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    17:30 17:30 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:31 17:46 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    18:00 18:00 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 10phút
    18:10 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
  2. 2
    14:53 - 18:23
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:53 台鐵嘉義站 Taiwan Railways Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:28 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    16:42 16:42 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    16:47 17:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    17:43 17:43 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:44 17:59 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    18:13 18:13 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 10phút
    18:23 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
  3. 3
    14:53 - 18:37
    3h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:53 台鐵嘉義站 Taiwan Railways Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:28 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h3phút
    18:31 18:31 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 6phút
    18:37 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
  4. 4
    14:53 - 18:42
    3h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:53 台鐵嘉義站 Taiwan Railways Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    14:58 15:33 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h3phút
    18:36 18:36 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 6phút
    18:42 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
cntlog