thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Shifen đến Zhongjiao Elementary School
十分 Shifen
中角國小 Zhongjiao Elementary School
2024/11/24 20:44 khởi hành
1
19:46 - 21:56
2
h
10
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
2
20:24 - 22:03
1
h
39
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
3
20:24 - 22:06
1
h
42
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
4
20:24 - 22:14
1
h
50
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
1
19:46 - 21:56
2
h
10
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
19:46
十分
Shifen
Đi bộ( 5
phút
)
19:51
20:01
十分寮橋
Shifenliao Bridge
新北市公車 F825
NewTaipei F825
Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
(19
phút
)
20:20
20:33
安樂區行政大樓
Anle District Administration Building
公路客運 1558-0
InterCity 1558-0
Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
(2
phút
)
20:35
20:48
婦幼福利服務中心
Women And Children Welfare Service Center
新北市公車 萬里-內湖科技園區去
NewTaipei Wanli-Neihu Go
Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
(2
phút
)
20:50
21:03
長庚醫院
Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
新北市公車 F232去
NewTaipei F232go(Up)
Hướng đến 林口加油站 Linkou Gas Sta.
(4
phút
)
21:07
21:20
忠孝路口B
Zhongxiao Rd. Entrance B
新北市公車 858
NewTaipei 858
Hướng đến 樹林站 Shulin Dispatch Station
(11
phút
)
21:31
21:44
林口加油站
Linkou Gas Sta.
新北市公車 F239去
NewTaipei F239go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(12
phút
)
21:56
中角國小
Zhongjiao Elementary School
2
20:24 - 22:03
1
h
39
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
20:24
十分
Shifen
平溪線
Pingxi Line
Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
(14
phút
)
20:38
20:38
瑞芳
Ruifang
Đi bộ( 4
phút
)
20:42
20:52
瑞芳火車站
Ruifang Rail Station
新北市公車 788區瑞芳火車站
NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
(11
phút
)
21:03
21:16
新北市界(新北)
New Tiapei City Line(Xinbei)
新北市公車 862寵物公車基隆火車站
NewTaipei 862PET Keelung Rail Station
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(47
phút
)
22:03
中角國小
Zhongjiao Elementary School
3
20:24 - 22:06
1
h
42
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
>
20:24
十分
Shifen
平溪線
Pingxi Line
Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
(14
phút
)
20:38
20:38
瑞芳
Ruifang
Đi bộ( 4
phút
)
20:42
20:52
瑞芳火車站
Ruifang Rail Station
新北市公車 788區瑞芳火車站
NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
(11
phút
)
21:03
21:16
新北市界(新北)
New Tiapei City Line(Xinbei)
新北市公車 862去
NewTaipei 862Go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(50
phút
)
22:06
中角國小
Zhongjiao Elementary School
4
20:24 - 22:14
1
h
50
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
20:24
十分
Shifen
平溪線
Pingxi Line
Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
(14
phút
)
20:38
20:38
瑞芳
Ruifang
Đi bộ( 4
phút
)
20:42
20:52
瑞芳火車站
Ruifang Rail Station
新北市公車 788區瑞芳火車站
NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
(11
phút
)
21:03
21:16
新北市界(新北)
New Tiapei City Line(Xinbei)
新北市公車 789去
NewTaipei 789Go
Hướng đến 崁腳(新北) Kanjiao(Xinbei)
(8
phút
)
21:24
21:37
萬里區公所
Wan Li Qu Gong Suo
新北市公車 F921去
NewTaipei F921GO-10:50 14:20 17:05
Hướng đến 金山醫院 Jin Shan Yi Yuan
(14
phút
)
21:51
22:04
自強路口(萬里)
Ziqiang Road Intersection
新北市公車 862寵物公車基隆火車站
NewTaipei 862PET Keelung Rail Station
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(10
phút
)
22:14
中角國小
Zhongjiao Elementary School
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept