1
08:57 - 10:38
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
08:28 - 10:30
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
08:28 - 10:32
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
09:23 - 11:32
2h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:57 - 10:38
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:57 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:08 09:08 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    09:18 09:20 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (50phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    10:10 10:10 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    10:19 10:20 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    10:28 10:28 Kaohsiung
    Đi bộ( 10phút
    10:38 Kaohsiung Station Kuokuang
  2. 2
    08:28 - 10:30
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:28 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:40 08:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    08:50 08:54 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h6phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    10:00 10:00 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:08 10:08 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến  [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (11phút
    JPY 2.500,00
    10:19 10:19 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:30 Kaohsiung Station Kuokuang
  3. 3
    08:28 - 10:32
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:28 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:40 08:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    08:50 08:54 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h6phút
    JPY 76.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 62.500,00
    10:00 10:00 Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:08 10:13 Xinzuoying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:22 10:22 Kaohsiung
    Đi bộ( 10phút
    10:32 Kaohsiung Station Kuokuang
  4. 4
    09:23 - 11:32
    2h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:23 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h59phút
    JPY 39.600,00
    Ghế Tự do : JPY 21.900,00
    11:22 11:22 Kaohsiung
    Đi bộ( 10phút
    11:32 Kaohsiung Station Kuokuang
cntlog