1
09:43 - 10:22
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
09:06 - 09:46
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:06 - 10:46
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:43 - 10:22
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:43 Hsr Taichung Station (Taichung) (1)
    Đi bộ( 6phút
    09:49 09:54 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (23phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    10:17 10:17 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:22 Yunlin High Speed Rail Station
  2. 2
    09:06 - 09:46
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:06 Hsr Taichung Station (Taichung) (1)
    Đi bộ( 6phút
    09:12 09:17 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    09:41 09:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:46 Yunlin High Speed Rail Station
  3. 3
    10:06 - 10:46
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:06 Hsr Taichung Station (Taichung) (1)
    Đi bộ( 6phút
    10:12 10:17 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    10:41 10:41 Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:46 Yunlin High Speed Rail Station
cntlog