1
16:17 - 16:48
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:40 - 17:15
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
17:04 - 17:39
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:17 - 16:48
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:17 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    16:24 16:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (14phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    16:43 16:43 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:48 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
  2. 2
    16:40 - 17:15
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:40 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    16:50 16:55 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    17:10 17:10 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:15 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
  3. 3
    17:04 - 17:39
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:04 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    17:14 17:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (15phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    17:34 17:34 Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:39 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
cntlog