1
17:50 - 18:21
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
18:06 - 18:37
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
17:59 - 18:31
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:50 - 18:21
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:50 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    17:56 18:01 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (11phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    18:12 18:12 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    18:21 Hsr Hsinchu Station
  2. 2
    18:06 - 18:37
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:06 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    18:12 18:17 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (11phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    18:28 18:28 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    18:37 Hsr Hsinchu Station
  3. 3
    17:59 - 18:31
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:59 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    18:05 18:10 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (12phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    18:22 18:22 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    18:31 Hsr Hsinchu Station
cntlog