2025/02/01  18:59  khởi hành
1
21:18 - 06:04
8h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
18:59 - 06:04
11h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
18:53 - 06:04
11h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
18:49 - 06:33
11h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    21:18 - 06:04
    8h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    21:18 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (7phút
    21:25 21:25 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:31 21:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    22:20 22:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:36 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h36phút
    00:12 00:12 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    00:14 05:52 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7323 InterCity 7323
    Hướng đến 梅山 Meishan (ChiayiCounty)
    (12phút
    06:04 頂蘇 Dingsu
  2. 2
    18:59 - 06:04
    11h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:59 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h29phút
    21:28 21:49 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h58phút
    23:47 23:47 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    23:49 05:52 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7323 InterCity 7323
    Hướng đến 梅山 Meishan (ChiayiCounty)
    (12phút
    06:04 頂蘇 Dingsu
  3. 3
    18:53 - 06:04
    11h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:53 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h37phút
    20:30 20:39 三姓橋 Sanxingqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (3h33phút
    00:12 00:12 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    00:14 05:52 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7323 InterCity 7323
    Hướng đến 梅山 Meishan (ChiayiCounty)
    (12phút
    06:04 頂蘇 Dingsu
  4. 4
    18:49 - 06:33
    11h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:49 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    19:05 20:00 桃園市 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h58phút
    22:58 22:58 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    23:00 06:23 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7321 InterCity 7321
    Hướng đến 阿拔泉 Abaquan
    (10phút
    06:33 頂蘇 Dingsu
cntlog